CÂN PEARL và PEARL S - ACAIA CÓ GÌ KHÁC NHAU?
Cân Pearl 2021 và Pearl Model S đều là những lựa chọn đáng tin cậy. Thoạt nhìn, cả hai trông gần như giống hệt nhau khi chưa bật nguồn, nhưng mỗi phiên bản lại có những điểm khác biệt riêng. Vậy có điểm gì đặc biệt ở hai phiên bản của dòng cân Pearl này?
ĐIỂM GIỐNG NHAU
Trước tiên, cả hai mẫu đều có độ chính xác cao và tốc độ phản hồi nhanh như nhau. Pearl 2021 là phiên bản cải tiến của dòng cân Pearl đầu tiên ra mắt năm 2014, được nâng cấp dựa trên những phản hồi từ đội ngũ phát triển và cộng đồng người dùng. Trong khi đó, Pearl Model S, ra mắt vào năm 2019, lại được thiết kế với nhiều tính năng hỗ trợ tối ưu cho việc học tập, chia sẻ và giảng dạy trong nhiều môi trường khác nhau.
Cả hai mẫu cân đều có thể cập nhật phần mềm thông qua ứng dụng Acaia Updater. Chúng tôi thường xuyên phát hành các bản cập nhật firmware cho nhiều sản phẩm và thông báo trên các kênh truyền thông chính thức. Riêng dòng Pearl nguyên bản vẫn được hỗ trợ và sử dụng ứng dụng Pearl Updater riêng biệt.
ĐIỀU GÌ TẠO NÊN SỰ KHÁC BIỆT?
1. Capicity - Khả năng cân
Nhờ công nghệ cảm biến tích hợp, cả hai mẫu cân đều có độ chính xác đến 0.1g. Tuy nhiên, Pearl 2021 có tải trọng tối đa 2000g (70.55 oz), trong khi Pearl Model S có khả năng cân lên đến 3000g (105.82 oz).
2. LED Display - Màn hình hiển thị LED
Pearl Model S được trang bị màn hình "dot matrix", có thể hiển thị chữ (bao gồm hướng dẫn trong chế độ Brewguide), ba thông số cùng lúc và biểu đồ luyện tập tốc độ rót nước. Trong khi đó, Pearl 2021 sử dụng màn hình LED 8 ký tự - chi tiết hơn so với phiên bản Pearl đầu tiên nhưng vẫn đơn giản hơn Model S. Màn hình này chỉ hiển thị thời gian (tối đa 10 phút), trọng lượng, các ký hiệu chỉ báo, đồng thời có tùy chọn hiển thị dòng tốc độ rót trong một số chế độ.
Các tính năng đặc biệt chỉ có ở Pearl S
3. Flow_Rate - Theo dõi tốc độ dòng chảy
Trên Pearl 2021, người dùng có thể sử dụng Flow-Rate Indicator – một công cụ hỗ trợ theo dõi tốc độ dòng chảy thông qua dãy đèn LED ở đầu mà n hình. Dù không phải một chế độ độc lập, Flow-Rate Indicator là tính năng hữu ích trong nhiều chế độ khác nhau, bao gồm Dual Display, Pour-Over Auto Timer Start, và Beverage Mode.
Đối với Pearl Model S không có Flow-Rate Indicator nhưng lại tích hợp công cụ đo tốc độ dòng chảy vào hai chế độ chính: Triple Display Mode và Flow-Rate Practice Mode. Thay vì là một tính năng bổ trợ, tốc độ dòng chảy trên Model S trở thành một phần cốt lõi trong giao diện hiển thị, giúp người dùng kiểm soát quá trình rót nước chính xác hơn.
4. Breguide Mode - Chế độ Brewguide
Chế độ này cho phép người dùng tải và tương tác trực tiếp với công thức từ ứng dụng Brewguide - một tính năng độc quyền trên Pearl Model S. Nhờ màn hình hiển thị chi tiết và phần cứng nâng cấp, Model S có thể hướng dẫn từng bước trong quá trình pha chế, mang đến trải nghiệm trực quan hơn.
5. Changing Settings/Switching on and off Modes - Chuyển đổi chế độ
Trên Pearl 2021, người dùng có thể thay đổi cài đặt và bật/tắt chế độ thủ công thông qua menu cài đặt.
Trong khi đó, Pearl Model S lại linh hoạt hơn với khả năng điều chỉnh toàn bộ cài đặt thủ công và tinh chỉnh một số cài đặt ngay trên ứng dụng Brewguide. Điều này bao gồm bật/tắt chế độ cũng như thiết lập thời gian tự động tắt khi không sử dụng.
6. Charing port - Cổng sạc
- Pearl Model S sử dụng cổng sạc mini USB.
- Pearl 2021 được nâng cấp với cổng USB-C, giúp sạc nhanh và tiện lợi hơn.
7. Indications - Hệ thống chỉ báo
Cả hai mẫu cân đều có đèn báo pin, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra mức năng lượng. Đối với Pearl Model S, tính năng này được bổ sung qua một bản cập nhật firmware mới nhất, có thể cập nhật thông qua ứng dụng Acaia Updater.
Ngoài ra, Pearl 2021 còn tích hợp thêm Flow-Rate Indicator (xem chi tiết ở mục 3) và chỉ báo ổn định, hỗ trợ điều chỉnh khi bạn đang đặt cân trên bề mặt không bằng phẳng.
BẢNG SO SÁNH TỔNG QUAN GIỮA PEARL THƯỜNG VÀ PEARL S
el | Pearl 2021 | Pearl Model S 2022 |
Model Number | AP007 / AP008 | PS003 / PS004 |
Color | White / Black | White / Black |
Dimensions Thông số kỹ thuật | W: 160 mm L: 160 mm H: 32 mm | W: 160 mm L: 160 mm H: 32 mm |
Product Weight Cân nặng | 500 g ± 5 g | 620 g ± 5 g |
Product Material Chất liệu | PC | Stainless Steel & PC |
Maximum Capacity Trọng lượng tối đa | 2000 g / 70.55 oz | 3000 g |
Minimum Weight Trọng lượng tối thiểu | 0.1 g | 0.1 g |
Readability Tốc độ đọc | 0.1 g | 0.1 g |
Repeatability Tốc độ phản hồi | 0.1 g | 0.1 g |
Display Màn hình | 8 Digit LED | Dot Matrix LED |
Sound Âm Thanh | Beep | Beep / Melody / Voice |
| Pearl 2021 | Pearl Model S 2022 |
Connectivity Kết nối | Bluetooth 5.0 | Bluetooth 5.0 |
Battery Dung lượng pin | Pin sạc Lithium-ion 3.7v - 2200mAh | Pin sạc Lithium-ion 3.7v - 2200mAh |
Battery Life Thời lượng pin | Lên đến 40 giờ ( tùy thuộc vào mức tiết kiệm pin và độ sáng) | Lên đến 40 giờ ( tùy thuộc vào mức tiết kiệm pin và độ sáng) |
Power Supply Nguồn điện | 5 V / 500 mA | 5 V / 500 mA |
USB Charging Port Cổng sạc | USB-C (Không sạc quá 2 tiếng) | USB-C (Không sạc quá 2 tiếng) |
| Pearl 2021 | Pearl Model S 2022 |
Manual Model Chế độ thủ công |
|
|
Auto Start Model Chế độ tự động |
|
|
Other features Đặc điểm khác |
|
|
Qua những so sánh trên, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa Acaia Pearl và Acaia Pearl S, mỗi dòng đều có những tính năng nổi bật phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc cân đơn giản, chính xác và hiệu quả, Pearl 2021 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
Còn nếu bạn muốn nâng cấp trải nghiệm với nhiều chế độ hiển thị, hỗ trợ Brewguide và các tính năng thông minh hơn, Pearl Model S chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.